Characters remaining: 500/500
Translation

se secouer

Academic
Friendly

Từ "se secouer" trong tiếng Phápmột động từ phản thân (verbe pronominal), có nghĩa là "lắc mình" hoặc "làm cho mình tỉnh táo, phấn chấn". Khi sử dụng "se secouer", người ta thường ám chỉ đến việc tự kích thích bản thân, thoát khỏi trạng thái buồn ngủ, lười biếng, hoặc chỉ đơn giảncần phải hành động hơn.

Định nghĩa:
  • Se secouer: Tự lắc mình, tự làm cho mình tỉnh táo hoặc phấn chấn lên.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • Il faut que je me secoue un peu pour finir ce travail. (Tôi cần phải lắc mình một chút để hoàn thành công việc này.)
    • Après une longue journée, il a besoin de se secouer pour sortir với bạn bè. (Sau một ngày dài, anh ấy cần tự làm mình phấn chấn để ra ngoài với bạn bè.)
  2. Trong ngữ cảnh khích lệ:

    • Allez, secoue-toi et ne laisse pas le stress te gagner ! (Nào, hãy tự lắc mình lên đừng để căng thẳng chiến thắng bạn!)
    • Il est temps de se secouer et de prendre des décisions importantes. (Đã đến lúc phải tự phấn chấn lên đưa ra những quyết định quan trọng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Se secouer" còn có thể được sử dụng trong ngữ cảnh khuyến khích người khác tự động viên bản thân hoặc khắc phục khó khăn.
  • Ví dụ: Dans la vie, il est important de se secouer et de ne pas abandonner face aux obstacles. (Trong cuộc sống, việc tự động viên bản thân không từ bỏ trước những khó khănrất quan trọng.)
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Secouer (không phản thân): có nghĩa là "lắc", "rung".

    • Ví dụ: Il a secoué l'arbre pour faire tomber les fruits. (Anh ấy đã lắc cây để làm rơi trái.)
  • Se réveiller: có nghĩa là "thức dậy". Mặc dù điểm tương đồng về việc tự khích lệ, nhưng "se réveiller" tập trung vào việc trở nên tỉnh táo sau khi ngủ.

Từ đồng nghĩa:
  • Se remuer: có nghĩa là "cựa quậy" hoặc "hành động", cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tự làm mình phấn chấn.
  • Se dynamiser: nghĩa là "làm cho mình năng động hơn".
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Se bouger: có nghĩa là "di chuyển" hoặc "hành động", thường được dùng trong ngữ cảnh yêu cầu ai đó không ngồi yên phải làm gì đó.
  • Se motiver: có nghĩa là "tự tạo động lực cho bản thân".
tự động từ
  1. hoạt động lên; phấn chấn lên

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "se secouer"